13/08/2021
DANH MỤC BIỆT THỰ CŨ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI (ĐỢT 1, ĐỢT 2) + Đợt 3( ngày 20/3/2021) 20 căn = 186 căn
(57 biệt thự cũ)
TT
|
Địa chỉ
|
Số
|
Đường
|
Phường
|
Quận
|
|
1
|
113
|
Hai Bà Trưng
|
Bến Nghé
|
1
|
|
2
|
170
|
Pasteur
|
Bến Nghé
|
1
|
|
3
|
172
|
Pasteur
|
Bến Nghé
|
1
|
|
4
|
168
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
|
5
|
39
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Đa Kao
|
1
|
|
6
|
104
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Đa Kao
|
1
|
|
7
|
29bis
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Đa Kao
|
1
|
|
8
|
48
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Đa Kao
|
1
|
|
9
|
3
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
|
10
|
7
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
|
11
|
2bis&2
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
12
|
14
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
13
|
16
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
14
|
22
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
15
|
24
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
16
|
26
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
|
17
|
211A
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
|
18
|
211Ter
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
|
19
|
143
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
6
|
3
|
|
20
|
145
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
6
|
3
|
|
21
|
218
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
6
|
3
|
|
22
|
234
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
6
|
3
|
|
23
|
11
|
Ngô Thời Nhiệm
|
6
|
3
|
|
24
|
13
|
Ngô Thời Nhiệm
|
6
|
3
|
|
25
|
3
|
Phạm Ngọc Thạch
|
6
|
3
|
|
26
|
21
|
Phạm Ngọc Thạch
|
6
|
3
|
|
27
|
22
|
Trương Định
|
6
|
3
|
|
28
|
60
|
Võ Văn Tần
|
6
|
3
|
|
29
|
110-112
|
Võ Văn Tần
|
6
|
3
|
|
30
|
58
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
7
|
3
|
|
31
|
60
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
7
|
3
|
|
32
|
124
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
7
|
3
|
|
33
|
226
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
|
34
|
262A&C
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
|
35
|
273
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
|
36
|
33
|
Lê Quý Đôn
|
7
|
3
|
|
37
|
167A
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
7
|
3
|
|
38
|
36
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
|
39
|
38
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
|
40
|
40
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
|
41
|
40bis
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
|
42
|
18
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
43
|
18A
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
44
|
22
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
45
|
24
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
46
|
53
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
47
|
55
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
|
48
|
177
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
|
49
|
216
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
|
50
|
229&231
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
|
51
|
274
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
|
52
|
11 (số cũ: 335)
|
Khổng Tử
|
Bình Thọ
|
Thủ Đức
|
|
53
|
115
|
Hai Bà Trưng
|
P.Bến Nghé
|
quận 1
|
|
54
|
57
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
phường Bến Thành
|
quận 1
|
|
55
|
180
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
phường Võ Thị Sáu
|
quận 3
|
|
56
|
201
|
Võ Thị Sáu
|
phường Võ Thị Sáu
|
quận 3
|
|
57
|
141
|
đường Võ Văn Tần
|
phường Võ Thị Sáu
|
quận 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(75 biệt thự cũ) + 11 biệt thự cũ đợt 3
TT
|
Địa chỉ
|
Số
|
Đường
|
Phường
|
Quận
|
1
|
16
|
Alexandre De Rhodes
|
Bến Nghé
|
1
|
2
|
7
|
Hàn Thuyên
|
Bến Nghé
|
1
|
3
|
31
|
Lý Tự Trọng
|
Bến Nghé
|
1
|
4
|
43
|
Lý Tự Trọng
|
Bến Nghé
|
1
|
5
|
136
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Bến Nghé
|
1
|
6
|
16
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Bến Thành
|
1
|
7
|
76
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
8
|
79
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
9
|
85
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
10
|
92
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
11
|
94
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
12
|
132
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
13
|
134
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
14
|
136
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
15
|
178
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
16
|
178A&B
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
17
|
180
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
18
|
180C
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
19
|
180D
|
Hai Bà Trưng
|
Đa Kao
|
1
|
20
|
65
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Đa Kao
|
1
|
21
|
35
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Đa Kao
|
1
|
22
|
64A&64B
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Đa Kao
|
1
|
23
|
81
|
Phan Kế Bính
|
Đa Kao
|
1
|
24
|
16
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
25
|
16B
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
26
|
16C
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
27
|
39
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đa Kao
|
1
|
28
|
116
|
Trần Đình Xu
|
Nguyễn Cư Trinh
|
1
|
29
|
5
|
Đặng Tất
|
Tân Định
|
1
|
30
|
16
|
Đinh Công Tráng
|
Tân Định
|
1
|
31
|
306
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
5
|
3
|
32
|
36
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
6
|
3
|
33
|
170
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
34
|
180
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
35
|
195
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
36
|
209
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
37
|
57
|
Hồ Xuân Hương
|
6
|
3
|
38
|
13
|
Lê Quý Đôn
|
6
|
3
|
39
|
15
|
Ngô Thời Nhiệm
|
6
|
3
|
40
|
17
|
Ngô Thời Nhiệm
|
6
|
3
|
41
|
87
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
6
|
3
|
42
|
24
|
Nguyễn Thị Diệu
|
6
|
3
|
43
|
26
|
Nguyễn Thị Diệu
|
6
|
3
|
44
|
202
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
6
|
3
|
45
|
202A
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
6
|
3
|
46
|
145
|
Pasteur
|
6
|
3
|
47
|
190
|
Pasteur
|
6
|
3
|
48
|
16
|
Phạm Đình Toái
|
6
|
3
|
49
|
18
|
Phạm Ngọc Thạch
|
6
|
3
|
50
|
29
|
Phạm Ngọc Thạch
|
6
|
3
|
51
|
43
|
Phạm Ngọc Thạch
|
6
|
3
|
52
|
115
|
Võ Thị Sáu
|
6
|
3
|
53
|
117
|
Võ Thị Sáu
|
6
|
3
|
54
|
126
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
7
|
3
|
55
|
200
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
56
|
216/3
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
57
|
216/5
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
58
|
267
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
59
|
267/2 (số cũ: 269bis)
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
60
|
292
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
61
|
28
|
Lê Quý Đôn
|
7
|
3
|
62
|
163
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
7
|
3
|
63
|
57
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
64
|
61
|
Trần Quốc Thảo
|
7
|
3
|
65
|
104A
|
Trần Quốc Toản
|
7
|
3
|
66
|
106
|
Trần Quốc Toản
|
7
|
3
|
67
|
108
|
Trần Quốc Toản
|
7
|
3
|
68
|
27
|
Tú Xương
|
7
|
3
|
69
|
176
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
70
|
1
|
Võ Trường Toản
|
15
|
5
|
71
|
3
|
Võ Trường Toàn
|
15
|
5
|
72
|
672
|
Trần Hưng Đạo
|
2
|
5
|
73
|
696
|
Trần Hưng Đạo
|
2
|
5
|
74
|
305/5
|
Nguyễn Trọng Tuyển
|
10
|
Phú Nhuận
|
75
|
2 (số cũ: 171)
|
Hàn Thuyên
|
Bình Thọ
|
Thủ Đức
|
(24 biệt thự cũ ) + 4 biệt thự cũ thuộc nhóm 3.
TT
|
Địa chỉ
|
Số
|
Đường
|
Phường
|
Quận
|
1
|
86
|
Nguyễn Du
|
Bến Nghé
|
1
|
2
|
68
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Bến Thành
|
1
|
3
|
55/6
|
Trần Đình Xu
|
Cầu Kho
|
1
|
4
|
26
|
Mai Thị Lựu
|
Đa Kao
|
1
|
5
|
38/9
|
Trần Khắc Chân
|
Tân Định
|
1
|
6
|
227
|
Trần Quang Khải
|
Tân Định
|
1
|
7
|
387
|
Điện Biên Phủ
|
4
|
3
|
8
|
2/10
|
Cao Thắng
|
5
|
3
|
9
|
430-430A
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
5
|
3
|
10
|
178
|
Điện Biên Phủ
|
6
|
3
|
11
|
7-9
|
Hồ Xuân Hương
|
6
|
3
|
12
|
216
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
6
|
3
|
13
|
178
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
6
|
3
|
14
|
208
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
6
|
3
|
15
|
232
|
Pasteur
|
6
|
3
|
16
|
202
|
Điện Biên Phủ
|
7
|
3
|
17
|
8
|
Lê Ngô Cát
|
7
|
3
|
18
|
140E (số cũ: 142)
|
Lý Chính Thắng
|
7
|
3
|
19
|
193B
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
7
|
3
|
20
|
103
|
Trần Quốc Toản
|
7
|
3
|
21
|
68
|
Trương Định
|
7
|
3
|
22
|
232/3
|
Võ Thị Sáu
|
7
|
3
|
23
|
386/23
|
Lê Văn Sỹ
|
14
|
3
|
24
|
237
|
Nơ Trang Long
|
11
|
Bình Thạnh
|